Có 2 kết quả:

乱丢 luàn diū ㄌㄨㄢˋ ㄉㄧㄡ亂丟 luàn diū ㄌㄨㄢˋ ㄉㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to discard in the wrong place (cigarette butts etc)
(2) to leave one's things lying around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to discard in the wrong place (cigarette butts etc)
(2) to leave one's things lying around

Bình luận 0